残留医薬品
ざんりゅーいやくひん
Dược phẩm còn dư
残留医薬品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残留医薬品
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
残留農薬 ざんりゅーのーやく
dư lượng thuốc trừ sâu
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
偽造医薬品 ぎぞーいやくひん
thuốc giả