Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医薬品設計
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
商品設計 しょうひんせっけい
thiết kế sản phẩm
偽造医薬品 ぎぞーいやくひん
thuốc giả
医薬品各条 いやくひんかくじょう
drug monograph