医薬品評価
いやくひんひょーか
Đánh giá thuốc
医薬品評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医薬品評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
品質評価 ひんしつひょうか
sự đánh giá chất lượng
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa