Các từ liên quan tới 医薬品関連の業界団体の一覧
業界団体 ぎょうかいだんたい
nhóm công nghiệp
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
薬業界 やくぎょうかい
ngành công nghiệp dược
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
一般用医薬品 いっぱんよーいやくひん
thuốc không kê đơn
医薬の神 いやくのかみ
god of medicine
食品関連の本 しょくひんかんれんのほん
sách liên quan đến thực phẩm
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.