Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十ヶ川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ヶ月 かげつ
- những tháng
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
数ヶ所 すうかしょ
những nơi khác nhau, một số nguồn,vài chỗ