Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十一年式軽機関銃
軽機関銃 けいきかんじゅう
súng tiểu liên.
機関銃 きかんじゅう
súng máy; súng liên thanh
重機関銃 じゅうきかんじゅう
đại liên
短機関銃 たんきかんじゅう
làm bằng máy súng
十年一日 じゅうねんいちじつ じゅうねんいちにち
không có bất kỳ thay đổi nào trong một thời gian dài
十年一昔 じゅうねんひとむかし じゅうねんいちむかし
(Thập niên nhất tích: ngạn ngữ để biểu thị tốc độ thay đổi nhanh đến nỗi 10 năm trôi qua rất nhanh)
高射機関銃 こうしゃきかんじゅう
súng cao xạ.
機銃 きじゅう
súng máy.