十年一日
じゅうねんいちじつ じゅうねんいちにち「THẬP NIÊN NHẤT NHẬT」
☆ Danh từ
Không có bất kỳ thay đổi nào trong một thời gian dài

十年一日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十年一日
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十一日 じゅういちにち
ngày 11
十年一昔 じゅうねんひとむかし じゅうねんいちむかし
(Thập niên nhất tích: ngạn ngữ để biểu thị tốc độ thay đổi nhanh đến nỗi 10 năm trôi qua rất nhanh)
二十一日 にじゅういちにち
ngày 21
三十一日 さんじゅういちにち
thirty-first day of the month
千年一日 せんねんいちじつ
without intermission for many years, with constancy of purpose for many years, in the same old rut for years on end
十年 じゅうねん
10 năm
十日 とおか
mười ngày