Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một
去月 きょげつ
kéo dài tháng
十一月革命 じゅういちがつかくめい
cách mạng tháng 12
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
神去月 かみさりづき
tháng 10 âm lịch
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một