十一角形
じゅーいちかくがた「THẬP NHẤT GIÁC HÌNH」
Hình mười một cạnh
十一角形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十一角形
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh
十二角形 じゅーにかくがた
hình mười hai cạnh
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng