Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
偵察 ていさつ
trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
特殊機能 とくしゅきのう
chức năng đặc thù.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
水上警察 すいじょうけいさつ みずかみけいさつ
bờ biển bảo vệ
特殊仕上げ とくしゅしあげ
Hoàn thiện đặc biệt