Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十二消息卦
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
六十四卦 ろくじゅうしけ
the 64 hexagrams (of the Book of Changes)
消息筋 しょうそくすじ
thông tin những vòng tròn
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息文 しょうそくぶん
sự thắng kiện
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai