Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
六十四卦 ろくじゅうしけ
the 64 hexagrams (of the Book of Changes)
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息筋 しょうそくすじ
thông tin những vòng tròn
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
消息文 しょうそくぶん
sự thắng kiện
二十 にじゅう はた
Hai mươi.