Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息筋 しょうそくすじ
thông tin những vòng tròn
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
消息不明 しょうそくふめい
mất tích
一息消す ひといきけす
thổi 1 hơi tắt
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy