消息筋
しょうそくすじ「TIÊU TỨC CÂN」
☆ Danh từ
Thông tin những vòng tròn

消息筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消息筋
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
消息文 しょうそくぶん
sự thắng kiện
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
消息不明 しょうそくふめい
mất tích