消息子
しょうそくし しょうそくこ「TIÊU TỨC TỬ」
☆ Danh từ
Đầu dò
Tin tức con

消息子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消息子
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息筋 しょうそくすじ
thông tin những vòng tròn
消息文 しょうそくぶん
sự thắng kiện
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
消息不明 しょうそくふめい
mất tích