Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
円貨 えんか
đồng yên (đơn vị tiền tệ của Nhật)
円貨建 えんかだて
mệnh giá bằng đồng yên
十円玉 じゅうえんだま
đồng xu có trị giá 10 yên.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
硬貨計数機
máy đếm tiền đồng xu