Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十句観音経
観音経 かんのんぎょう
kinh Liên Hoa (là một trong những kinh Đại tạng kinh có ảnh hưởng và được tôn sùng nhất của Phật giáo)
十一面観音 じゅういちめんかんのん
Phật Bà (Quan Âm) 11 mặt
十一面観世音 じゅういちめんかんぜおん
11 - giáp mặt nữ thần (của) lòng nhân từ
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
観経 かんぎょう
việc đọc kinh
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
法句経 ほっくきょう
Kinh Pháp Cú
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.