法句経
ほっくきょう「PHÁP CÚ KINH」
☆ Danh từ
Kinh Pháp Cú

法句経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法句経
句法 くほう
các quy ước cần tuân thủ trong sáng tác thơ Nhật Bản
句読法 くとうほう
cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済法 けいざいほう
luật kinh tế