Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
汽水湖 きすいこ
hồ nước lợ
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
和船 わせん
thuyền gỗ kiểu Nhật
観測船 かんそくせん
quan sát ship