観測船
かんそくせん「QUAN TRẮC THUYỀN」
☆ Danh từ
Quan sát ship

観測船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観測船
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
観測データ かんそくデータ
dữ liệu được quan sát
観測ヘリコプター かんそくヘリコプター
máy bay trực thăng quan sát
観測値 かんそくち
giá trị được quan sát
観測網 かんそくもう
mạng quan sát