Các từ liên quan tới 十和田観光電鉄三本木営業所
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
観光業 かんこうぎょう
công nghiệp du lịch, ngành du lịch
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
観光名所 かんこうめいしょ
danh lam thắng cảnh
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp