Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隕石 いんせき
thiên thạch
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隕星 いんせい
vẫn thạch; sao băng