Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揮発 きはつ
sự bay hơi
発揮 はっき
sự phát huy
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
揮発性 きはつせい
tính bay hơi
揮発度 きはつど
Tính chất dễ bay hơi
揮発油 きはつゆ
xăng
四十肩 しじゅうかた よんじゅうかた
gánh vác sự đau (vào khoảng tuổi bốn mươi)