揮発度
きはつど「HUY PHÁT ĐỘ」
☆ Danh từ
Tính chất dễ bay hơi
Tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người)
Tính chất không ổn định, tính chất có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
