Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字架 じゅうじか
cây thánh giá; dấu chữ thập
十字架状 じゅうじかじょう
có hình dạng như chữ thập
十字架像 じゅうじかぞう
mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó.
王冠 おうかん
vương miện
十王 じゅうおう
Thập Điện Diêm vương
十字架を背負う じゅうじかをせおう
Vác Thánh Giá
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
三冠王 さんかんおう
cú ăn ba