Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
一寸見 ちょっとみ
một cái nhìn hoặc cái liếc
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm