Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一寸見 ちょっとみ
một cái nhìn hoặc cái liếc
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)