Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
本歌 ほんか もとうた
bài hát này
十本 じっぽん じゅっぽん
mười cái (đếm vật thon dài)
巻頭歌 かんとうか
bài thơ mở đầu, bài hát mở đầu
歌合 うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
合巻 ごうかん
type of picture book popular in the late Edo period
ミル本体 ミル本体
thân máy xay