Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌合
うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
歌合せ うたあわせ
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
歌合わせ うたあわせ
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
「CA HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích