合巻
ごうかん「HỢP QUYỂN」
☆ Danh từ
Type of picture book popular in the late Edo period

合巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合巻
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)