Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十日夜
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
日夜 にちや
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng.
十日 とおか
mười ngày
十夜粥 じゅうやがゆ
cháo gạo phục vụ trong các ngôi đền cho các lễ tưởng niệm mười đêm
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu