Các từ liên quan tới 十日町市松代ファミリースキー場
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
日本市場 にほんしじょう
chợ Nhật
十代 じゅうだい
thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
十日 とおか
mười ngày
場代 ばだい
được cho thuê; bao trùm sự tích nạp
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.