Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十日 とおか
mười ngày
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
十五日 じゅうごにち
ngày 15
十一日 じゅういちにち
ngày 11
十三日 じゅうさんにち
ngày 13
十八日 じゅうはちにち
ngày 18