Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十時惟忠
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十時頃 じゅうじごろ
vào khoảng 10h.
十二時 じゅうにじ
trưa, buổi trưa
惟神 かんながら かむながら かみながら
như (của) cũ (già)
思惟 しい しゆい
tư duy; ý nghĩ; suy nghĩ; sự suy đoán
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
二十四時間制 にじゅうよじかんせい
Chế độ thời gian 24 giờ.