Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セし セ氏
độ C.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
時の氏神 ときのうじがみ
person who turns up at the right moment to help
十時頃 じゅうじごろ
vào khoảng 10h.
十二時 じゅうにじ
trưa, buổi trưa
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
二十四時間制 にじゅうよじかんせい
Chế độ thời gian 24 giờ.