Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á