Các từ liên quan tới 十津川警部シリーズ (渡瀬恒彦)
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
警部 けいぶ
thanh tra cảnh sát
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
津波警報 つなみけいほう
sự cảnh báo sóng thần
渡瀬地鼠 わたせじねずみ ワタセジネズミ
Crocidura watasei (một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha)
シリーズ シリーズ
cấp số