Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十牛 じゅうぎゅう
thập mục ngưu đồ
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
五十音図 ごじゅうおんず
bảng chữ cái tiếng Nhật, bảng 50 âm trong tiếng Nhật
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
十 シー じゅう とお と
mười.