Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
十重二十重 とえはたえ
Vô số.
十重 とえ
Gấp mười.
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十重 はたえ にじゅうじゅう
xếp nhiều tầng; xếp thành 20 tầng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一重 ひとえ
một lớp