Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
千々に ちぢに ちじに
trong những mảnh
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
千石船 せんごくぶね
rộng lớn vứt bỏ
良二千石 りょうにせんせき
viên chức địa phương am hiểu
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà