百千
ひゃくせん ももち「BÁCH THIÊN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hàng trăm hàng nghìn; số lượng lớn
彼
は
百千
の
困難
を
乗
り
越
えて
成功
しました。
Anh ấy đã vượt qua hàng trăm nghìn khó khăn để thành công.

百千 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百千
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
百千鳥 ももちどり ひゃくちどり
tất cả các loài chim; hàng trăm hàng nghìn loại chim
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
百 ひゃく もも
một trăm
千千に ちじに
trong những mảnh
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.