Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
隊長 たいちょう
đội trưởng.
部隊長 ぶたいちょう
ra lệnh sĩ quan
分隊長 ぶんたいちょう
cai đội.
中隊長 ちゅうたいちょう
trung đội trưởng.
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
千卒長 せんそつちょう
đội trưởng (của) một nghìn