千仞
せんじん ちひろ「THIÊN」
☆ Danh từ
Không có đáy; rất sâu; vô tận

千仞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千仞
壁立千仞 へきりつせんじん
on đường đi đến chân lý trong phật giáo rất dốc, gian nan
10000 sải; chiều sâu lớn; chiều cao lớn
九仞の功 きゅうじんのこう
thành công ngoạn mục
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi