酒代
さかだい「TỬU ĐẠI」
☆ Danh từ
Tiền rượu; chi phí cho việc uống rượu

酒代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒代
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).