Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千円札裁判
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
千円札 せんえんさつ
hóa đơn một nghìn Yên
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
千円 せんえん
1000 đồng yên
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
小判札 こばんさつ
tiền kim loại
手札判 てふだばん
(ảnh, phim) kích thước 10.8 x 8.25 cm
千社札 せんじゃふだ
những mảnh giấy mà những người hành hương dán lên trên trụ cột đền thờ