千社札
せんじゃふだ「THIÊN XÃ TRÁT」
☆ Danh từ
Những mảnh giấy mà những người hành hương dán lên trên trụ cột đền thờ

千社札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千社札
千円札 せんえんさつ
hóa đơn một nghìn Yên
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.