手札判
てふだばん「THỦ TRÁT PHÁN」
☆ Danh từ
(ảnh, phim) kích thước 10.8 x 8.25 cm
手札判
の
フィルム
を
購入
する。
Mua phim có kích thước 10.8 x 8.25 cm.

手札判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手札判
小判札 こばんさつ
tiền kim loại
手札 てふだ
lá bài
手札型 てふだがた しゅさつがた
đo cỡ ví tiền (bức ảnh)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.