Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
川千鳥 かわちどり
chim choi choi bên bờ sông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
千切り せんぎり
những mảnh nhỏ hoặc những mảnh (của) những rau
千切る ちぎる
hái (hoa quả)