Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
刈布 かりぬの
khăn choàng cắt tóc
刈入 かりいり
gặt hái