Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千利休
利休色 りきゅういろ
màu xanh xám
利休鼠 りきゅうねずみ
màu xám xanh
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
千千に ちじに
trong những mảnh
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận