Các từ liên quan tới 千利休 本覺坊遺文
遺文 いぶん
di văn; tác phẩm còn lại
利休色 りきゅういろ
màu xanh xám
利休鼠 りきゅうねずみ
màu xám xanh
本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
遺憾千万 いかんせんばん
rất lấy làm tiếc
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.